Có 2 kết quả:

探口風 tàn kǒu fēng ㄊㄢˋ ㄎㄡˇ ㄈㄥ探口风 tàn kǒu fēng ㄊㄢˋ ㄎㄡˇ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sound out opinions
(2) to get sb's views by polite or indirect questioning

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sound out opinions
(2) to get sb's views by polite or indirect questioning

Bình luận 0